Trang chủ600050 • SHA
add
China United Network Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 5,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,55 T CNY
Số lượng trung bình
192,70 Tr
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,50 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 19,09 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,83 T | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,68 T | -13,62% |
Tổng tài sản | 665,86 T | 2,17% |
Tổng nợ | 301,95 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,86 T | -37,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 T | 51,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 T | -168,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 T | -21,89% |
Dòng tiền tự do | -45,88 T | -20,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
242.891