Trang chủ3899 • HKG
add
Cimc Enric Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 8,04 $
Phạm vi một năm
5,95 $ - 8,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 T HKD
Số lượng trung bình
3,86 Tr
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 662,20 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | 272,65 Tr | -11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,45 Tr | 1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 T | 33,65% |
Tổng tài sản | 27,59 T | 24,19% |
Tổng nợ | 15,21 T | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,65 Tr | -11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,18 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,34 Tr | -338,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 939,38 Tr | 2.098,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | 138,91% |
Dòng tiền tự do | 5,85 Tr | -96,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
11.000