Trang chủ3778 • HKG
add
China Weaving Materials Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,32%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,69 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,07 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -5,97% |
Tổng nợ | 811,51 Tr | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.422