Trang chủ2357 • HKG
add
AviChina Industry & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,81 $
Phạm vi một năm
2,72 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,98 T HKD
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,93 T | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 16,95% |
Thu nhập ròng | 452,08 Tr | -18,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -12,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,12 T | -9,95% |
Tổng tài sản | 185,02 T | 3,29% |
Tổng nợ | 96,96 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,08 Tr | -18,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 T | -46,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,74 Tr | -66,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,68 Tr | -142,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 T | -61,57% |
Dòng tiền tự do | 53,89 Tr | 4.666,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
74.584