Trang chủ2001 • HKG
add
China New Higher Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 2,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T HKD
Số lượng trung bình
963,48 N
Tỷ số P/E
4,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,41 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 37,84 Tr | 21,35% |
Thu nhập ròng | 215,99 Tr | 10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,96 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,46 Tr | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,31 Tr | -33,81% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 5,11% |
Tổng nợ | 5,43 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,99 Tr | 10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.760