Trang chủ1999 • HKG
add
Man Wah Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
6,03 $ - 6,46 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,43 T HKD
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -3,78% |
Chi phí hoạt động | 979,39 Tr | -12,06% |
Thu nhập ròng | 568,02 Tr | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | 8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,15 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | 31,35% |
Tổng tài sản | 19,97 T | 4,98% |
Tổng nợ | 7,49 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,02 Tr | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,50 Tr | -38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,34 Tr | 54,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,06 Tr | 108,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,74 Tr | 122,70% |
Dòng tiền tự do | 253,90 Tr | 376,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27.170