Trang chủ1818 • HKG
add
Zhaojin Mining Industry Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 $
Mức chênh lệch một ngày
13,22 $ - 13,74 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 14,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,41 T HKD
Số lượng trung bình
30,61 Tr
Tỷ số P/E
59,97
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 366,57 Tr | 19,27% |
Thu nhập ròng | 221,38 Tr | 124,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | 96,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | — |
Tổng tài sản | 49,03 T | — |
Tổng nợ | 27,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,38 Tr | 124,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | — |
Dòng tiền tự do | 3,42 T | — |
Giới thiệu
Zhaojin Mining Industry Company Limited is a gold mining enterprise jointly ventured by Zhaojin Group and Fosun International. It is the largest gold producer in Shandong province, and it is headquartered in Zhaoyuan, Shandong, China.
Its H share IPO was listed in the Hong Kong Stock Exchange on 6 December 2006. Wikipedia
Ngày thành lập
16 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
6.848