Trang chủ1660 • HKG
add
Zhaobangji Lifestyle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,48 Tr | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 8,93 Tr | -55,73% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 120,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 117,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,15 Tr | 71,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,47 Tr | -28,11% |
Tổng tài sản | 545,24 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 112,30 Tr | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 120,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,00 N | -99,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,03 Tr | 112,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 Tr | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 178,66% |
Dòng tiền tự do | 23,12 Tr | 544,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
507