Trang chủ1469 • HKG
add
Get Nice Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T HKD
Số lượng trung bình
138,74 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
9,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,47 Tr | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 30,99 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,88 | 26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 37,10% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -2,59% |
Tổng nợ | 333,84 Tr | -29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,98 Tr | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,74 Tr | 22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 Tr | -95,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,30 Tr | 0,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,03 Tr | -51,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59