Trang chủ1111 • HKG
add
Huashi Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
622,27 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,75 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 57,10 Tr | -30,54% |
Thu nhập ròng | 64,98 Tr | 42,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,68 | 25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,76 Tr | 49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,24 Tr | 5.289,78% |
Tổng tài sản | 494,00 Tr | 203,69% |
Tổng nợ | 231,39 Tr | 237,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,98 Tr | 42,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,89 Tr | 181,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,20 Tr | -109,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,75 Tr | 795,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,15 Tr | 715,28% |
Dòng tiền tự do | -26,23 Tr | 55,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
198