Trang chủ1098 • HKG
add
Road King Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
400,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,32%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -44,20% |
Chi phí hoạt động | 265,63 Tr | -47,06% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -697,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,40 | -1.327,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,68 Tr | -1.491,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | -33,67% |
Tổng tài sản | 73,15 T | -18,73% |
Tổng nợ | 45,95 T | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -697,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,23 Tr | -77,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,07 Tr | 110,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | 38,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -808,65 Tr | 32,72% |
Dòng tiền tự do | -732,59 Tr | -407,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.994