Trang chủ0329 • HKG
add
OCI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T HKD
Số lượng trung bình
415,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 Tr | 140,96% |
Chi phí hoạt động | 23,24 Tr | 62,71% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | 49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,83 | 79,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | 4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,84 Tr | -32,76% |
Tổng tài sản | 323,58 Tr | -22,51% |
Tổng nợ | 43,60 Tr | -64,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | 49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | 45,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,41 Tr | -102,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,07 Tr | -187,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,04 Tr | -103,36% |
Dòng tiền tự do | -5,78 Tr | 28,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24