Trang chủ0285 • HKG
add
BYD Electronic International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 $
Mức chênh lệch một ngày
31,20 $ - 33,50 $
Phạm vi một năm
21,90 $ - 40,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,58 T HKD
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,89 T | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -2,61% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 106,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 77,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 116,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 T | 66,87% |
Tổng tài sản | 87,22 T | 53,03% |
Tổng nợ | 57,89 T | 84,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 106,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 T | 193,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 T | -637,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 T | 625,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 59,74% |
Dòng tiền tự do | 733,69 Tr | 1.260,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
105.001