Trang chủCNERGEN • KLSE
add
Cnergenz Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
352,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
440,46 N
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,68 Tr | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 159,48% |
Thu nhập ròng | -485,00 N | -128,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | -132,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,00 N | -135,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,45 Tr | 15,90% |
Tổng tài sản | 199,46 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 38,42 Tr | -28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,00 N | -128,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | -26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | 486,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,00 N | 96,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,70 Tr | 32,08% |
Dòng tiền tự do | 12,57 Tr | -22,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
58